Page 547 - Niên giám
P. 547
DANH MỤC CHỈ TIÊU THỐNG KÊ QUỐC GIA
(Ban hành kèm theo Luật số 01/2021/QH15 sửa đổi, bổ sung một số điều
và Phụ lục Danh mục chỉ tiêu thống kê quốc gia của Luật Thống kê)
Số thứ tự Mã số Nhóm, tên chỉ tiêu
01. Đất đai, dân số
1 0101 Diện tích và cơ cấu đất
2 0102 Dân số, mật độ dân số
3 0103 Tỷ số giới tính khi sinh
4 0104 Tỷ suất sinh thô
5 0105 Tổng tỷ suất sinh
6 0106 Tỷ suất chết thô
7 0107 Tỷ lệ tăng dân số
8 0108 Tỷ suất nhập cƣ, xuất cƣ, tỷ suất di cƣ thuần
9 0109 Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh
10 0110 Tỷ lệ ngƣời khuyết tật
11 0111 Số cuộc kết hôn và tuổi kết hôn trung bình lần đầu
12 0112 Số vụ ly hôn và tuổi ly hôn trung bình
13 0113 Tỷ lệ trẻ em dƣới 05 tuổi đã đƣợc đăng ký khai sinh
14 0114 Số trƣờng hợp tử vong đƣợc đăng ký khai tử
15 0115 Tỷ lệ đô thị hóa
02. Lao động, việc làm và bình đẳng giới
16 0201 Lực lƣợng lao động
17 0202 Số lao động có việc làm trong nền kinh tế
18 0203 Tỷ lệ lao động đã qua đào tạo
19 0204 Tỷ lệ thất nghiệp
20 0205 Tỷ lệ thiếu việc làm
21 0206 Tỷ lệ lao động có việc làm phi chính thức
22 0207 Tỷ lệ ngƣời từ 05-17 tuổi tham gia lao động
534