Page 541 - Niên giám
P. 541
(Tiếp theo) DÂN SỐ - LAO ĐỘNG VÀ SỐ HỘ CÓ ĐẾN 31/12/2021
Dân số Dân số trong độ tuổi Số hộ
(Ngƣời) lao động (Ngƣời) (Hộ)
Tổng số Nữ Tổng số Nữ
11. Xã Vĩnh Thủy 5864 2985 3433 1719 1775
12. Xã Vĩnh Lâm 5154 2559 3019 1478 1511
13. Xã Hiền Thành 5501 2792 3212 1610 1579
14. TT. Cửa Tùng 8560 4311 5005 2498 2342
15. Xã Vĩnh Hà 1759 854 1026 486 475
16. Xã Vĩnh Sơn 6055 3025 3546 1728 1777
17. Xã Vĩnh Giang 4643 2352 2714 1357 1433
18. Xã Vĩnh Ô 1222 573 712 334 359
IV. Huyện Hướng Hóa 94479 47294 51040 25151 22650
1. TT. Khe Sanh 12963 6584 7990 3894 3203
2. TT. Lao Bảo 12750 5988 7559 3757 2947
3. Xã Hƣớng Lập 1775 887 939 467 379
4. Xã Hƣớng Việt 1600 807 796 404 356
5. Xã Hƣớng Phùng 5550 2738 3247 1525 1618
6. Xã Hƣớng Sơn 2327 1158 1151 546 573
7. Xã Hƣớng Linh 2361 1149 1068 536 556
8. Xã Tân Hợp 4693 2334 2924 1370 1284
9. Xã Hƣớng Tân 3350 1685 1818 885 827
10. Xã Tân Thành 3764 1871 2168 1089 1023
11. Xã Tân Long 4559 2304 2737 1374 1166
12. Xã Tân Lập 4427 2202 2371 1169 1199
13. Xã Tân Liên 4455 2234 2560 1253 1209
14. Xã Húc 4126 2084 1882 922 824
15. Xã Thuận 3619 1834 1843 916 763
16. Xã Hƣớng Lộc 3244 1670 1452 747 646
17. Xã Ba Tầng 4173 2135 1839 924 829
18. Xã Thanh 3975 2030 1750 889 799
528