Page 540 - Niên giám
P. 540

DÂN SỐ - LAO ĐỘNG VÀ SỐ HỘ CÓ ĐẾN 31/12/2021


                                                          Dân số        Dân số trong độ tuổi    Số hộ
                                                          (Ngƣời)        lao động (Ngƣời)    (Hộ)
                                                     Tổng số     Nữ     Tổng số     Nữ

                        TOÀN TỈNH                    654646   329188    375134    184398   175518

                         I. Thành phố Đông Hà        101965    51084     63501     31381    28289
                          1. Phƣờng Đông Giang         5976     2994      3730     1901      1519
                          2. Phƣờng 1                 23632    11840     14698     7250      6046
                          3. Phƣờng Đông Lễ            9606     4812      6008     2964      2730
                          4. Phƣờng Đông Thanh         4904     2457      3058     1508      1401
                          5. Phƣờng 2                  5768     2890      3580     1765      1618
                          6. Phƣờng 4                  5684     2847      3526     1739      1304
                          7. Phƣờng 5                 26182    13117     16341     8059      7286

                          8. Phƣờng Đông Lƣơng        12401     6213      7713     3804      4172
                          9. Phƣờng 3                  7812     3914      4847     2391      2213
                         II. Thị xã Quảng Trị         24562    12367     13653     6839      6594
                          1. Phƣờng 1                  4606     2193      2302     1097      1244
                          2. Phƣờng An Đôn             1810      896       957      524       429
                          3. Phƣờng 2                  6092     3180      3640     1779      1580
                          4. Phƣờng 3                  7861     4087      4427     2241      2194

                          5. Xã Hải Lệ                 4193     2011      2327     1198      1147
                         III. Huyện Vĩnh Linh         88675    44827     51856     25785    25952
                          1. TT. Hồ Xá                13214     6829      7741     3911      3930
                          2. TT. Bến Quan              4094     2062      2389     1181      1164
                          3. Xã Vĩnh Thái              2803     1432      1638      828       826
                          4. Xã Vĩnh Tú                3359     1742      1965     1004       971
                          5. Xã Vĩnh Chấp              4456     2255      2603     1289      1340
                          6. Xã Trung Nam              5760     2915      3369     1681      1711

                          7. Xã Kim Thạch              5641     2842      3296     1642      1594
                          8. Xã Vĩnh Long              5890     2967      3445     1704      1784
                          9. Xã Vĩnh Khê                976      463       566      265       265
                          10. Xã Vĩnh Hòa              3724     1869      2177     1070      1116


                                                            527
   535   536   537   538   539   540   541   542   543   544   545