Page 536 - Niên giám
P. 536
277
Thiệt hại do thiên tai
Natural disaster damage
2015 2018 2019 2020 2021
Thiệt hại về người (Người)
Human losses (Person) 3 8 5 110 5
Số ngƣời chết và mất tích
Number of deaths and missing 2 5 3 57 3
Số ngƣời bị thƣơng
Number of injured 1 3 2 53 2
Thiệt hại về nhà ở (Nhà)
House damage (House)
Số nhà bị sập đổ, cuốn trôi
Number of collaped and swept houses 1 1 4 61 2
Nhà bị ngập nƣớc, sạt lở, tốc mái, hƣ hại
Number of flooded, collaped, roof-ripped off
and damaged 263 759 69 3304 497
Thiệt hại về nông nghiệp (Ha)
Agricultural damage (Ha)
Diện tích lúa bị thiệt hại
Damaged paddy areas 8136,6 54,0 4733,5 5710,0 476,4
Diện tích hoa màu bị thiệt hại
Damaged vegetable areas 299,7 477,0 413,0 3757,0 452,9
Tổng giá trị thiệt hại do thiên tai gây ra
(Tỷ đồng) - Total disaster damage in money
(Bill. dongs) 110,2 122,1 458,3 4251,5 362,0
523