Page 534 - Niên giám
P. 534

275
                                 Trật tự, an toàn xã hội
                                 Social order and safety


                                                            2015     2018    2019     2020    2021


                        TAI NẠN GIAO THÔNG
                        TRAFFIC ACCIDENTS

                        Số vụ tai nạn (Vụ)
                        Number of traffic accidents (Case)   205      188     158      150     179
                         Đƣờng bộ - Roadway                  195      185     155      149     174

                         Đƣờng sắt - Railway                  10        3       3       1        4
                         Đƣờng thủy nội địa - Inland waterway   -       -       -        -       1

                        Số người chết (Người)
                        Number of deaths (Person)            115      116     118      95      102

                         Đƣờng bộ - Roadway                  105      113     116      94       99
                         Đƣờng sắt - Railway                  10        3       2       1        2

                         Đƣờng thủy nội địa - Inland waterway   -       -       -        -       1
                        Số người bị thương (Người)
                        Number of injured (Person)           177      146     113      91      133
                         Đƣờng bộ - Roadway                  173      146     111      91      132

                         Đƣờng sắt - Railway                   4        -       2        -       1
                         Đƣờng thủy nội địa - Inland waterway   -       -       -        -       -


                        CHÁY, NỔ - FIRE, EXPLOSION

                         Số vụ cháy, nổ (Vụ)
                         Number of fire, explosion cases (Case)   39   69     193      117      90

                         Số ngƣời chết (Ngƣời)
                         Number of deaths (Person)             1        -       1        -       4

                         Số ngƣời bị thƣơng (Ngƣời)
                         Number of injured (Person)             -       5       2       2        3

                         Tổng giá trị tài sản thiệt hại ƣớc tính
                         (Triệu đồng) - Total estimated
                         damaging property value (Mill. dongs)   9879,3   4913,1  25458,0   6293,7  25294,0


                                                            521
   529   530   531   532   533   534   535   536   537   538   539