Page 533 - Niên giám
P. 533

274
                                 Cơ cấu chi tiêu bình quân đầu người một tháng
                                 theo giá hiện hành phân theo khoản chi
                                 Structure of monthly average expenditure per capita
                                 at current prices by types of expenditure
                                                                                     Đơn vị tính - Unit: %

                                                                2012   2014    2016    2018   2020


                        TỔNG SỐ - TOTAL                       100,00   100,00   100,00   100,00   100,00


                       Chi cho đời sống - Living expenditure   92,52   91,90   91,41   91,42   91,85

                         Chi cho ăn, uống, hút
                         Eating, drinking and smoking expenditure   43,34   48,38   45,33   44,36   48,51

                            Trong đó - Of which:
                               Lƣơng thực - Food                7,90    7,84   6,76    5,54    5,56

                               Thực phẩm - Foodstuff           21,00   20,98   23,61   22,60   22,71
                         Chi không phải ăn, uống, hút
                         Non eating, drinking and smoking expenditure   49,18   43,52   46,08   47,06   47,29
                            Trong đó - Of which:

                               May mặc, giày dép - Garment, sandals   3,29   3,58   3,29   3,63   3,64

                               Nhà ở, điện, nƣớc, vệ sinh
                               Housing, electricity, water, sanitation   2,87   5,18   9,20   4,42   4,45

                               Y tế - Health care               4,70    8,34   8,57    5,77    5,80
                               Đi lại và bƣu điện
                               Travel and communication        24,67   11,02   9,19   14,68   14,73
                               Giáo dục - Education             5,47    5,67   5,07    6,21    6,24


                        Chi tiêu khác - Others                  7,48    8,10   8,59    8,58    8,15












                                                            520
   528   529   530   531   532   533   534   535   536   537   538