Page 531 - Niên giám
P. 531
Chi tiêu bình quân đầu người một tháng
273
theo giá hiện hành phân theo thành thị, nông thôn,
khoản chi và theo nhóm thu nhập
Monthly average expenditure per capita at current prices
by residence, by types of expenditure and by income quintile
ĐVT: Nghìn đồng - Unit: Thous. dongs
2012 2014 2016 2018 2020
TỔNG SỐ - TOTAL 1457,7 1563,9 1841,9 2153,2 2485,0
Phân theo thành thị, nông thôn - By residence
Thành thị - Urban 1895,1 2097,0 2198,9 2947,7 3360,0
Nông thôn - Rural 1315,4 1360,1 1705,5 1833,6 2048,0
Phân theo khoản chi - By type of expenditure
Chi cho đời sống - Living expenditure 1348,6 1437,3 1683,6 1968,5 2282,5
Chi cho ăn, uống, hút
Eating, drinking and smoking expenditure 631,7 756,7 835,0 955,1 1107,3
Trong đó - Of which:
Lƣơng thực - Food 115,1 122,6 124,6 119,2 138,2
Thực phẩm - Foodstuff 306,1 328,1 434,9 486,7 564,3
Chi không phải ăn, uống, hút
Non eating, drinking and smoking expenditure 716,9 680,6 848,7 1013,4 1175,2
Trong đó - Of which:
May mặc, giày dép - Garment, sandals 48,0 56,0 60,6 78,1 90,6
Nhà ở, điện, nƣớc, vệ sinh
Housing, electricity, water, sanitation 41,8 81,0 169,3 95,1 110,6
Y tế - Health care 68,5 130,4 157,9 124,2 144,3
Đi lại và bƣu điện
Travel and communication 359,6 172,4 168,9 316,1 366,2
Giáo dục - Education 79,8 88,6 93,3 133,8 155,2
Chi tiêu khác - Others 109,1 126,6 158,3 184,7 202,5
518