Page 528 - Niên giám
P. 528
271
Một số chỉ tiêu về mức sống dân cư
Some indicators on living standards
2015 2018 2019 2020 Sơ bộ
Prel.
2021
Tỷ lệ hộ nghèo tiếp cận đa chiều (%)
Multi-dimensional poverty rate (%) 15,43 9,68 8,08 7,03 5,82
Thu nhập bình quân đầu ngƣời một tháng
theo giá hiện hành (Nghìn đồng)
Monthly average income per capita
at current prices (Thous. dongs) … 2542,2 2757,3 2853,4 3025,7
Tỷ lệ dân số đô thị đƣợc cung cấp nƣớc
sạch qua hệ thống cấp nƣớc tập trung (%)
Percentage of urban population provided
with clean water by centralized water
supply system (%) 86,00 92,00 93,02 95,00 95,20
Tỷ lệ hộ đƣợc sử dụng nguồn nƣớc hợp
vệ sinh (%) - Percentage of households
using hygienic water (%) … 98,18 93,50 93,86 94,33
Tỷ lệ hộ dùng hố xí hợp vệ sinh (%)
Percentage of households using hygienic
toilet (%) … 93,80 84,20 85,50 90,67
515