Page 526 - Niên giám
P. 526
269
Tỷ lệ xã/phường/thị trấn đạt chuẩn quốc gia về y tế xã
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Rate of communes/wards meeting national health standard
by district
Đơn vị tính - Unit: %
2015 2018 2019 2020 Sơ bộ
Prel.
2021
TỔNG SỐ - TOTAL 78,72 97,87 98,60 99,20 99,20
TP. Đông Hà - Dong Ha city 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 90,91 100,00 100,00 100,00 100,00
Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 68,18 100,00 100,00 100,00 100,00
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 66,67 100,00 100,00 100,00 100,00
Huyện Đakrông - Dakrong district 78,57 100,00 100,00 100,00 100,00
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 77,78 100,00 100,00 100,00 100,00
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 94,74 100,00 100,00 100,00 100,00
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 60,00 85,00 85,63 93,75 93,75
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
513