Page 521 - Niên giám
P. 521

264
                                 Số nhân lực ngành y năm 2021
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố
                                 Number of medical staffs in 2021 by district

                                                                                 ĐVT: Người - Unit: Person

                                                     Tổng              Chia ra - Of which
                                                     số
                                                    Total   Bác sĩ   Y sĩ   Điều  Hộ sinh  Kỹ thuật  Khác
                                                           Doctor  Physi- dƣỡng  Midwife  viên y  Others
                                                                  cian   Nurse        Medical
                                                                                     technician



                        TỔNG SỐ - TOTAL             3127    679   268    943    316    229    692
                          TP. Đông Hà
                          Dong Ha city              1158    272    28    436     54    101    267
                          TX. Quảng Trị
                          Quang Tri town             255    41     17     89     23     29     56
                          Huyện Vĩnh Linh
                          Vinh Linh district         378    76     21    102     44     30    105
                          Huyện Hƣớng Hóa
                          Huong Hoa district         269    69     44     75     37     14     30
                          Huyện Gio Linh
                          Gio Linh district          230    48     26     55     31     12     58
                          Huyện Đakrông
                          Dakrong district           194    47     32     40     26     12     37
                          Huyện Cam Lộ
                          Cam Lo district            169    33     25     42     19      8     42
                          Huyện Triệu Phong
                          Trieu Phong district       255    53     45     52     49     12     44
                          Huyện Hải Lăng
                          Hai Lang district          213    39     28     52     32     10     52
                          Huyện Cồn Cỏ
                          Con Co district              6     1      2      -      1      1      1










                                                            508
   516   517   518   519   520   521   522   523   524   525   526