Page 519 - Niên giám
P. 519
262
Số nhân lực y tế
Number of health staffs
ĐVT: Người - Unit: Person
2015 2018 2019 2020 Sơ bộ
Prel.
2021
Nhân lực ngành y - Medical staff 2355 2779 3062 3081 3127
Bác sĩ - Doctor 497 610 620 612 679
Y sĩ - Physician 303 269 305 276 268
Điều dƣỡng - Nurse 624 827 830 886 943
Hộ sinh - Midwife 394 385 390 331 316
Kỹ thuật viên y - Medical technician 200 220 221 209 229
Khác - Others 337 468 696 767 692
Nhân lực ngành dược - Pharmaceutical staff 206 211 229 241 247
Dƣợc sĩ - Pharmacist 53 52 53 72 70
Dƣợc sĩ cao đẳng, trung cấp
Pharmacist of middle degree 138 156 176 169 177
Dƣợc tá - Assistant pharmacist 15 3 - - -
Kỹ thuật viên dƣợc - Pharmacy technician - - - - -
Khác - Others - - - - -
506